Có 1 kết quả:

真命 zhēn mìng ㄓㄣ ㄇㄧㄥˋ

1/1

zhēn mìng ㄓㄣ ㄇㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive heaven's command (of Daoist immortals etc)
(2) ordained by heaven

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0