Có 1 kết quả:
真命 zhēn mìng ㄓㄣ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive heaven's command (of Daoist immortals etc)
(2) ordained by heaven
(2) ordained by heaven
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0